| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Rừng Chương | city | Bac Giang | Vietnam | 21.39 | 106.24 | 68 | 118059 |
| Rừng Rạch Sâu | city | Kien Giang | Vietnam | 10.12 | 104.95 | 3 | 12735 |
| Rừng Sim | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.19 | 45 | 83390 |
| Rừng Thái An | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.12 | 108.43 | 400 | 7874 |