Up

Alphabetical listing of Places in World

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Khuổi city Bac Kan Vietnam 22.31 105.83 1669 6215
Khuổi Bốc city Bac Kan Vietnam 22.22 105.92 1669 4822
Khuổi Cap Tau city Cao Bang Vietnam 22.63 105.92 3349 5513
Khuổi Chai city Lang Son Vietnam 21.65 106.92 1154 9387
Khuổi Chang city Tuyen Quang Vietnam 22.54 105.14 1683 7146
Khuổi Chàm city Bac Kan Vietnam 22.27 105.88 856 4913
Khuổi Cháp city Bac Kan Vietnam 22.31 105.99 1791 5292
Khuổi Chả city Bac Kan Vietnam 22.27 105.89 1033 4990
Khuổi Càn city Lang Son Vietnam 21.99 106.27 1102 6889
Khuổi Còi city Bac Kan Vietnam 22.29 105.99 2509 5220
Khuổi Cằn city Tuyen Quang Vietnam 22.01 105.31 1138 15505
Khuổi Dam city Cao Bang Vietnam 22.62 106.30 830 13860
Khuổi Duối city Bac Kan Vietnam 22.01 105.97 1243 7355
Khuổi Dâng city Tuyen Quang Vietnam 21.96 105.35 830 15645
Khuổi Dũm city Bac Kan Vietnam 22.18 105.84 830 4619
Khuổi Dạ city Lang Son Vietnam 22.33 106.39 1010 8151
Khuổi Giền city Cao Bang Vietnam 22.60 106.25 1669 12479
Khuổi Hẩu city Cao Bang Vietnam 22.85 105.44 2801 6258
Khuổi Hẩu city Lang Son Vietnam 21.98 106.15 1669 8730
Khuổi Hắp city Lang Son Vietnam 22.07 106.27 856 6556
Khuổi Khoang city Cao Bang Vietnam 22.78 106.42 2053 11304
Khuổi Khoáng city Cao Bang Vietnam 22.75 106.23 1197 8473
Khuổi Khây city Cao Bang Vietnam 22.65 106.52 931 9578
Khuổi Khét city Bac Kan Vietnam 22.49 105.80 1975 7152
Khuổi Khòn city Lang Son Vietnam 22.17 106.52 830 7188
Khuổi Kòng city Cao Bang Vietnam 22.60 106.27 1929 11917
Khuổi Kẹn city Ha Giang Vietnam 22.87 105.19 2509 7225
Khuổi Kẹn city Bac Kan Vietnam 22.42 105.76 830 8195
Khuổi Lai city Cao Bang Vietnam 22.65 106.17 905 43823
Khuổi Lin city Cao Bang Vietnam 22.55 105.98 3349 5489
Khuổi Linh Noc city Cao Bang Vietnam 22.53 106.37 1184 8188
Khuổi Linh Đâu city Cao Bang Vietnam 22.55 106.38 1669 9314
Khuổi Liên city Bac Kan Vietnam 22.42 105.82 1122 7151
Khuổi Luông city Cao Bang Vietnam 22.70 106.12 1669 19961
Khuổi Luông city Bac Kan Vietnam 22.06 105.95 2509 4896
Khuổi Luồng city Bac Kan Vietnam 22.41 105.78 830 7942
Khuổi Lương city Lang Son Vietnam 21.95 106.48 1102 10872
Khuổi Lạo city Vietnam 22.71 105.27 4189 5811
Khuổi Lầy city Cao Bang Vietnam 22.62 106.13 1154 18326
Khuổi Lộc city Bac Kan Vietnam 22.31 106.08 1076 5128
Khuổi Ma city Cao Bang Vietnam 22.87 106.08 1233 7301
Khuổi Mia city Lang Son Vietnam 21.87 106.70 1082 92536
Khuổi Mòn city Cao Bang Vietnam 22.65 106.05 2011 6039
Khuổi Mản city Bac Kan Vietnam 22.43 105.86 912 6019
Khuổi Mấy city Yen Bai Vietnam 21.89 104.81 830 23801
Khuổi Nghiều city Tuyen Quang Vietnam 22.14 105.41 830 11494
Khuổi Nhầu city Tuyen Quang Vietnam 22.12 105.16 380 11669
Khuổi Nà city Lang Son Vietnam 21.94 106.13 1164 11229
Khuổi Nùng city Bac Kan Vietnam 22.31 105.83 1669 6215
Khuổi Phầy city Bac Kan Vietnam 22.29 106.00 2509 5181
Khuổi Phẩy city Bac Kan Vietnam 22.07 105.97 1929 4910
Khuổi Piêt city Cao Bang Vietnam 22.95 105.55 1167 6258
Khuổi Piếu city Bac Kan Vietnam 22.11 105.77 1669 4619
Khuổi Po city Lang Son Vietnam 22.02 106.65 1056 7545
Khuổi Qua city Cao Bang Vietnam 22.84 105.46 2703 6258
Khuổi Rẹt city Bac Kan Vietnam 22.09 105.76 1181 4619
Khuổi Sia city Bac Kan Vietnam 22.54 105.78 1246 6141
Khuổi Tai city Tuyen Quang Vietnam 21.99 105.49 1003 12748
Khuổi Tham city Lang Son Vietnam 22.12 106.63 830 7003
Khuổi Thiệu city Bac Kan Vietnam 22.20 105.85 830 4619
Khuổi Thuổn city Bac Kan Vietnam 22.16 105.85 830 4619
Khuổi Thươn city Lang Son Vietnam 21.56 106.93 1243 6485
Khuổi Thốc city Bac Kan Vietnam 22.45 105.85 839 6530
Khuổi Trang city Bac Kan Vietnam 22.10 105.83 898 4619
Khuổi Vuồng city Bac Kan Vietnam 22.45 105.91 1669 5364
Khuổi Vàu city Ha Giang Vietnam 22.80 105.13 830 6608
Khuổi Vảy city Cao Bang Vietnam 22.70 105.92 2509 6245
Khuổi Xóm city Ha Giang Vietnam 22.66 104.86 980 7748
Khuổi Yên city Bac Kan Vietnam 22.51 105.99 1751 5433
Khuổi Ái city Cao Bang Vietnam 22.75 106.62 2083 6503
Khuổi Ái city Bac Kan Vietnam 22.17 105.92 830 4792
Khuổi Đeng city Bac Kan Vietnam 22.30 105.98 2536 5221
Khuổi Đeng city Bac Kan Vietnam 22.07 105.92 1040 4796
Khuổi Đăm city Cao Bang Vietnam 22.75 106.27 1774 9855
Khuổi Đẳng city Bac Kan Vietnam 22.22 105.93 1256 4868
Khuổi Đốc city Tuyen Quang Vietnam 21.94 105.50 994 15939
Khuổi Ẩn city Bac Kan Vietnam 22.31 105.97 2509 5297

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.