| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đông Hòa | city | Binh Duong | Vietnam | 10.90 | 106.78 | 78 | 122418 |
| Đường Làng | city | Binh Duong | Vietnam | 11.22 | 106.47 | 118 | 15795 |
| Đất Quốc | city | Binh Duong | Vietnam | 11.10 | 106.85 | 141 | 23150 |
| Địa Điểm Dinh Điền Hiếu Văn | city | Binh Duong | Vietnam | 11.38 | 106.52 | 134 | 15883 |
| Định Hòa | city | Binh Duong | Vietnam | 11.03 | 106.67 | 98 | 127845 |
| Đồng Teu | city | Binh Duong | Vietnam | 11.30 | 106.83 | 183 | 6084 |