UpAlphabetical listing of Places in Ha Noi
| Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
| Đa Phúc | city | Ha Noi | Vietnam | 21.02 | 105.65 | 49 | 162732 |
| Đan Hội | city | Ha Noi | Vietnam | 21.37 | 105.82 | 52 | 56692 |
| Đan Hội | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.70 | 68 | 185316 |
| Đan Phượng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.09 | 105.66 | 65 | 152001 |
| Đan Thê | city | Ha Noi | Vietnam | 21.17 | 105.30 | 72 | 67580 |
| Đau Tao | city | Ha Noi | Vietnam | 21.25 | 105.88 | 75 | 77263 |
| Đinh Công Hạ | city | Ha Noi | Vietnam | 20.98 | 105.83 | 55 | 985337 |
| Đinh Công Hạ | city | Ha Noi | Vietnam | 20.98 | 105.85 | 62 | 832039 |
| Đinh Thôn | city | Ha Noi | Vietnam | 21.02 | 105.78 | 45 | 1076382 |
| Đong Kho | city | Ha Noi | Vietnam | 21.07 | 105.82 | 39 | 812544 |
| Đoài Giáp | city | Ha Noi | Vietnam | 21.16 | 105.47 | 68 | 200888 |
| Đoàn Xá | city | Ha Noi | Vietnam | 20.65 | 105.80 | 22 | 114304 |
| Đào Xuyên | city | Ha Noi | Vietnam | 20.99 | 105.93 | 45 | 358215 |
| Đình Vi Chau | city | Ha Noi | Vietnam | 21.12 | 105.67 | 75 | 134269 |
| Đó Nhât | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.83 | 32 | 611255 |
| Đô Lương | city | Ha Noi | Vietnam | 21.38 | 105.80 | 75 | 57957 |
| Đông Anh | city | Ha Noi | Vietnam | 21.14 | 105.85 | 72 | 205998 |
| Đông Cao | city | Ha Noi | Vietnam | 21.15 | 105.73 | 52 | 132680 |
| Đông Dư Hạ | city | Ha Noi | Vietnam | 21.00 | 105.90 | 49 | 480726 |
| Đông Dư Thượng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.00 | 105.93 | 49 | 389427 |
| Đông Dương | city | Ha Noi | Vietnam | 20.72 | 105.80 | 16 | 128891 |
| Đông La Thượng | city | Ha Noi | Vietnam | 20.93 | 105.60 | 55 | 129245 |
| Đông Lâu | city | Ha Noi | Vietnam | 21.16 | 105.40 | 127 | 153356 |
| Đông Lâu | city | Ha Noi | Vietnam | 21.25 | 105.38 | 49 | 100188 |
| Đông Mai | city | Ha Noi | Vietnam | 21.37 | 105.79 | 108 | 60992 |
| Đông Nhân | city | Ha Noi | Vietnam | 21.00 | 105.85 | 52 | 1022454 |
| Đông Phu | city | Ha Noi | Vietnam | 20.98 | 105.88 | 52 | 608967 |
| Đông Thai | city | Ha Noi | Vietnam | 20.87 | 105.90 | 55 | 178590 |
| Đông Thanh | city | Ha Noi | Vietnam | 21.06 | 105.92 | 36 | 374044 |
| Đông Thôn | city | Ha Noi | Vietnam | 21.22 | 105.87 | 39 | 156708 |
| Đông Tra | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.88 | 49 | 287387 |
| Đông Trù | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.88 | 32 | 287387 |
| Đông Trạch | city | Ha Noi | Vietnam | 20.92 | 105.88 | 68 | 299129 |
| Đương Cốc | city | Ha Noi | Vietnam | 20.97 | 105.63 | 55 | 133076 |
| Đương Mit | city | Ha Noi | Vietnam | 20.82 | 105.68 | 68 | 135782 |
| Đường Yên | city | Ha Noi | Vietnam | 21.17 | 105.87 | 59 | 200449 |
| Đạc Tái | city | Ha Noi | Vietnam | 21.24 | 105.82 | 62 | 150858 |
| Đại Diền | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.62 | 75 | 165928 |
| Đại Dô | city | Ha Noi | Vietnam | 21.10 | 105.77 | 32 | 218015 |
| Đại Nghĩa | city | Ha Noi | Vietnam | 20.69 | 105.74 | 55 | 108408 |
| Đại Phu | city | Ha Noi | Vietnam | 20.98 | 105.58 | 82 | 117775 |
| Đại Phẩm | city | Ha Noi | Vietnam | 20.90 | 105.70 | 75 | 162864 |
| Đại Tự | city | Ha Noi | Vietnam | 21.05 | 105.72 | 29 | 237190 |
| Đại Yên | city | Ha Noi | Vietnam | 21.03 | 105.82 | 62 | 1318432 |
| Đại Áng | city | Ha Noi | Vietnam | 20.90 | 105.83 | 59 | 294335 |
| Đại Đồng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.12 | 105.76 | 39 | 182348 |
| Đại Đồng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.08 | 105.57 | 65 | 178639 |
| Đắc Sở | city | Ha Noi | Vietnam | 21.03 | 105.67 | 68 | 173754 |
| Đặng Xá | city | Ha Noi | Vietnam | 21.03 | 105.95 | 49 | 314926 |
| Địa Mãn | city | Ha Noi | Vietnam | 20.77 | 105.90 | 22 | 148419 |
| Đống Đa | city | Ha Noi | Vietnam | 21.02 | 105.83 | 62 | 1320904 |
| Đồi Dạ | city | Ha Noi | Vietnam | 21.18 | 105.33 | 55 | 78654 |
| Đồng Bảng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.22 | 105.41 | 52 | 119963 |
| Đồng Bột | city | Ha Noi | Vietnam | 21.00 | 105.62 | 52 | 146756 |
| Đồng Cao | city | Ha Noi | Vietnam | 21.25 | 105.88 | 75 | 77263 |
| Đồng Chiêm | city | Ha Noi | Vietnam | 20.67 | 105.72 | 55 | 95333 |
| Đồng Cò | city | Ha Noi | Vietnam | 21.01 | 105.47 | 154 | 51994 |
| Đồng Dài | city | Ha Noi | Vietnam | 21.12 | 105.37 | 147 | 122039 |
| Đồng Lư | city | Ha Noi | Vietnam | 20.97 | 105.68 | 68 | 154894 |
| Đồng Lạc | city | Ha Noi | Vietnam | 21.23 | 105.87 | 59 | 139473 |
| Đồng Mô | city | Ha Noi | Vietnam | 21.03 | 105.48 | 111 | 89895 |
| Đồng Ngôc | city | Ha Noi | Vietnam | 21.17 | 105.43 | 45 | 182533 |
| Đồng Tâm | city | Ha Noi | Vietnam | 21.09 | 105.32 | 213 | 73645 |
| Đồng Tói | city | Ha Noi | Vietnam | 21.01 | 105.45 | 147 | 47318 |
| Đồng Vàng | city | Ha Noi | Vietnam | 21.06 | 105.41 | 154 | 106355 |
| Đồng Vông | city | Ha Noi | Vietnam | 21.05 | 105.31 | 124 | 64082 |
| Đổng Viên | city | Ha Noi | Vietnam | 21.05 | 105.98 | 52 | 230133 |
| Đỗ Xá | city | Ha Noi | Vietnam | 20.78 | 105.90 | 26 | 150925 |
| Đỗ Xá | city | Ha Noi | Vietnam | 21.11 | 105.92 | 45 | 345990 |
| Đỗng Cao | city | Ha Noi | Vietnam | 21.15 | 105.42 | 85 | 188030 |
| Đục Khê | city | Ha Noi | Vietnam | 20.62 | 105.77 | 42 | 90232 |
| Đức Hậu | city | Ha Noi | Vietnam | 21.23 | 105.88 | 68 | 130197 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.